Đơn giá bao gồm thuế VAT- Vận chuyển miễn phí toàn quốc.- Bảo hành 12 năm- Lắp đặt 200.000Đ
Bồn nước Tân Á 1000 Lít Đứng được những công nghệ như ứng dụng công nghệ hàn lăn tự động – công nghệ hiện đại nhất được áp dụng trong lĩnh vực sản xuất bồn nước. Kết hợp với việc sử dụng nguồn nguyên liệu đạt tiêu chuẩn về chất lượng cũng như tính an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm có kiểu dáng và kích thước đa dạng, phù hợp với các hộ gia đình, công trình, nhà máy, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thông số kỹ thuật
Tên hàng | Dung tích |
Thông số (cm) Độ dày X Rộng X Cao |
Bào hành | Giá thanh toán |
Bồn nước Tân Á 1000L | 1000L | 0.6 X 990 X 1.630 | 12 năm |
3.290.000 vnđ
|
Bảo hành sản phẩm: 12 năm
Sử dụng Công nghệ hàn lăn tự động: Với đội ngũ kỹ sư chuyên môn giỏi về kỹ thuật hàn, công nghệ tiên tiến nhất hiện nay – công nghệ hàn lăn điều khiển tự động bằng kỹ thuật số được lựa chọn ứng dụng cho sản phẩm Bồn nước inox nhằm đảm bảo độ bền của sản phẩm, công nghệ hàn lăn tự động giúp mối hàn đẹp cũng như tối ưu hóa hiệu quả sử dụng sản phẩm.
Chất liệu inox SUS 304
Bồn nước Tân Á được làm từ Vật liệu INOX siêu bền: Sản phẩm Bồn nước Inox được chế tạo bằng vật liệu thép không gỉ SUS 304 được nhập từ Hàn Quốc. Inox SUS304 siêu bền luôn là lựa chọn hàng đầu cho sản phẩm bồn nước có độ bền tối đa, bề mặt vật liệu có độ bóng cao, đảm bảo tính mỹ thuật cho kiến trúc công trình, đồng thời đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
Logo Tân Á trên thân bồn
Bề mặt bồn có logo Tân Á mềm mại, đẹp hiện đại, đầy tinh tế, sơn trực tiếp trên thân bồn nước. Bạn dễ dàng nhận ra sản phẩm bồn nước Tân Á thông qua logo trước mặt sản phẩm
Bề mặt sáng bóng
Bồn inox với bề mặt được thiết kế láng mịn dễ dàng vệ sinh, giúp nguồn nước luôn trong sạch, đảm bảo vệ sinh
Logo TANA dập nổi chống hàng giả
LOGO dập nổi chống hàng giả: để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, bồn nước thuộc công ty có logo dập nổi trên chụp bồn đảm bảo tính an toàn trong việc chọn mua sản phẩm
Chất lượng ISO 9001:2008
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008: Toàn bộ quá trình sản xuất được áp dụng theo hệ thống quản lý chất lượng (QMS) đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000.
BẢNG GIÁ BỒN NƯỚC INOX 304 ĐẠI THÀNH
BẢO HÀNH 12 NĂM
Chủng loại | Bồn đứng | Bồn ngang |
310L | 2,000,000 | 2,130,000 |
500L | 2,420,000 | 2,590,000 |
700L | 2,900,000 | 3,090,000 |
1000L | 3,700,000 | 4,000,000 |
1500L | 5,800,000 | 6,100,000 |
2000L | 7,500,000 | 7,850,000 |
2500L | 9,170,000 | 9,730,000 |
3000L | 10,900,000 | 11,500,000 |
3500L | ||
4000L | 13,870,000 | 14,630,000 |
4500L | 15,550,000 | 16,400,000 |
5000L | 17,500,000 | 18,350,000 |
6000L | 20,340,000 | 21,290,000 |
10000L | ||
15000L | ||
20.000L | ||
25.000L | ||
30.000L |
BẢNG GIÁ BỒN NƯỚC INOX 316 VIGO ĐẠI THÀNH
BẢO HÀNH 15 NĂM
Chủng loại | Bồn đứng | Bồn ngang |
310L | ||
500L | 2.850.000 | 2.980.000 |
700L | 3.500.000 | 3.670.000 |
1000L | 4.680.000 | 4.900.000 |
1500L | 7.250.000 | 7.550.000 |
2000L | 9.480.000 | 9.880.000 |
BẢNG GIÁ MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG ỐNG THU NHIỆT PHI 58 CLASIC ĐẠI THÀNH
BẢO HÀNH 05 NĂM
TT | Sản phẩm | Dung tích |
Thông số lắp Dài X Rộng X Cao |
Số người SD | Giá thanh toán |
1 | ĐT 58 -12 ống | 130 lít | 1850 X 1100 X 1230 | 2- 4 người | 6.550.000 |
2 | ĐT 58 - 15 ống | 160 lít | 2000 X 1350 X 1230 | 4 - 5 người | 7.130.000 |
3 | ĐT 58 - 18 ống | 180 lít | 2000 X 1600 X 1230 | 5 - 6 người | 8.050.000 |
4 | ĐT 58 - 21 ống | 215 lít | 2000 X 1830 X 1230 | 6 -7 người | 9.480.000 |
5 | ĐT 58 -24 ống | 250 lít | 2000 X 2070 X 1230 | 7 - 8 người | 10.220.000 |
6 | ĐT 58 - 28 ống | 300 lít | 2000 X 2400 X 1230 | 8 - 9 người | 11.300.000 |
BẢNG GIÁ MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG ĐẠI THÀNH INOX 304 CLASSIC
ỐNG HẤP THU NHIỆT PHI 70 LÀM NÓNG NHANH TIẾT KIỆM DIỆN TÍCH LẮP ĐẶT - BẢO HÀNH 5 NĂM
STT | Sản phẩm | Dung tích |
Thông số lắp Dài X Rộng X Cao |
Số người SD | Giá thanh toán |
1 | ĐT 70 -10 ống | 150 lít | 2000 X 1040 X1230 | 2- 4 người | 7.290.000 |
2 | ĐT 70 - 12 ống | 180 lít | 2000 X 1220 X 1230 | 4 - 5 người | 8.370.000 |
3 | ĐT 70 - 14 ống | 210 lít | 2000 X 1400 X 1230 | 5 - 6 người | 9.740.000 |
4 | ĐT 70 - 15 ống | 225 lít | 2000 X 1490 X 1230 | 6 -7 người | 10.470.000 |
5 | ĐT 70 -16 ống | 240 lít | 2000 X 1580 X 1230 | 7 - 8 người | 11.050.000 |
6 | ĐT 70 - 18 ống | 270 lít | 2000 X 1760 X 1230 | 8 - 9 người | 11.960.000 |
7 | ĐT 70 - 20 ống | 300 lít | 2000 X 1940 X 1230 | 9 - 10 người | 13.120.000 |
8 | ĐT 70 - 21 ống | 315 lít | 2000 X 2030 X 1230 | 10- 12 người | 13.370.000 |
9 | ĐT 70 - 24 ống | 360 lít | 2000 X 2300 X 1230 | 13 - 15 người | 14.940.000 |
BẢNG GIÁ MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG ĐẠI THÀNH INOX 316 VIGO
ỐNG HẤP THU NHIỆT PHI 58 - BẢO HÀNH 7 NĂM
STT | Sản phẩm | Dung tích |
Thông số lắp Dài X Rộng X Cao |
Số người SD | Giá thanh toán |
1 | ĐT 58 -12 ống | 130 lít | 1850 X 1100 X1230 | 2- 4 người | 7.480.000 |
2 | ĐT 58 - 15 ống | 160 lít | 2000 X 1350 X 1230 | 4 - 5 người | 8.720.000 |
3 | ĐT 58 - 18 ống | 180 lít | 2000 X 1600 X 1230 | 5 - 6 người | 9.980.000 |
4 | ĐT 58 - 21 ống | 215 lít | 2000 X 1830 X 1230 | 6 -7 người | 12.020.000 |
5 | ĐT 58 -24 ống | 250 lít | 2000 X 2070 X 1230 | 7 - 8 người | 13.100.000 |
6 | ĐT 58 - 28 ống | 300 lít | 2000 X 2400 X 1230 | 8 - 9 người | 14.660.000 |
BẢNG GIÁ MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG ĐẠI THÀNH INOX 316 VIGO
ỐNG HẤP THU NHIỆT PHI 70 LÀM NÓNG NHANH TIẾT KIỆM DIỆN TÍCH LẮP ĐẶT - BẢO HÀNH 7 NĂM
STT | Sản phẩm | Dung tích |
Thông số lắp Dài X Rộng X Cao |
Số người SD | Giá thanh toán |
1 | ĐT 70 -10 ống | 150 lít | 2000 X 1040 X1230 | 2- 4 người | 8.770.000 |
2 | ĐT 70 - 12 ống | 180 lít | 2000 X 1220 X 1230 | 4 - 5 người | 10.260.000 |
3 | ĐT 70 - 14 ống | 210 lít | 2000 X 1400 X 1230 | 5 - 6 người | 11.770.000 |
4 | ĐT 70 - 15 ống | 225 lít | 2000 X 1490 X 1230 | 6 -7 người | 12.720.000 |
5 | ĐT 70 -16 ống | 240 lít | 2000 X 1580 X 1230 | 7 - 8 người | 13.270.000 |
6 | ĐT 70 - 18 ống | 270 lít | 2000 X 1760 X 1230 | 8 - 9 người | 14.550.000 |
7 | ĐT 70 - 20 ống | 300 lít | 2000 X 1940 X 1230 | 9 - 10 người | 16.200.000 |
8 | ĐT 70 - 21 ống | 315 lít | 2000 X 2030 X 1230 | 10- 12 người | 17.290.000 |
9 | ĐT 70 - 24 ống | 360 lít | 2000 X 2300 X 1230 | 13 - 15 người | 19.000.000 |
9,110,000 vnđ
6,800,000 vnđ
6,990,000 vnđ
5,300,000 vnđ
4,619,000 vnđ
3,490,000 vnđ
3,459,000 vnđ
2,720,000 vnđ
2,840,000 vnđ
2,350,000 vnđ
2,250,000 vnđ
2,010,000 vnđ
79,000,000 vnđ
48,000,000 vnđ
58,000,000 vnđ
36,900,000 vnđ
48,000,000 vnđ
28,900,000 vnđ
24,459,000 vnđ
18,000,000 vnđ
20,700,000 vnđ
14,900,000 vnđ
18,400,000 vnđ
13,350,000 vnđ
16,380,000 vnđ
11,800,000 vnđ
12,789,000 vnđ
9,400,000 vnđ
10,810,000 vnđ
8,050,000 vnđ
8,759,000 vnđ
6,490,000 vnđ
6,720,000 vnđ
5,050,000 vnđ
3,309,000 vnđ
2,600,000 vnđ
2,689,000 vnđ
2,200,000 vnđ
2,129,000 vnđ
1,880,000 vnđ
Gửi bình luận của bạn